Kết quả tra cứu mẫu câu của 前者
前者
より
後者
の
方
がいい。
Cái trước tốt hơn cái sau.
前者
が
解決
すれば
後者
も
解決
するであろう。
Giải pháp của một có thể chứng minh là giải pháp của người kia.
前者
の
選択肢
を
支持
している
人
が
多
いが、
私
は
後者
のほうが
好
きだ。
Nhiều người ủng hộ phương án thay thế trước đây, nhưng tôi thích phương án thứ hai hơn.
後者
の
方
が
前者
より
強
い[
強力
だ
・影響力
がある]
Người sau mạnh hơn người trước (có sức mạnh, có sức ảnh hưởng cao hơn).