Kết quả tra cứu mẫu câu của 前菜
前菜
として、
グリッシーニ
を
オリーブオイル
と
一緒
に
提供
しました。
Là món khai vị, chúng tôi đã phục vụ bánh mì que cùng với dầu ô liu.
前菜
として、
クレソン
と
オレンジ
を
添
えた、この
エンダイブ・サラダ
をいただけますか
Tôi có thể ăn salát rau diếp có kèm cải xoong và cam cho bữa khai vị không?