Kết quả tra cứu mẫu câu của 剥
肺尖剥離術
Kĩ thuật cắt đỉnh phổi .
追
い
剥
ぎが
通行人
から
金
を
奪
った。
Một người đi đường cao tốc đã cướp tiền của một hành khách đi bộ.
党籍
を
剥奪
される
Bị trục xuất khỏi Đảng/ bị khai trừ khỏi Đảng
公権
を
剥奪
される
Bị tước mất quyền công dân .