Kết quả tra cứu mẫu câu của 剥奪
党籍
を
剥奪
される
Bị trục xuất khỏi Đảng/ bị khai trừ khỏi Đảng
公権
を
剥奪
される
Bị tước mất quyền công dân .
王
は
権力
を
剥奪
された。
Nhà vua bị tước bỏ quyền lực.
彼
らは
権限
を
剥奪
された。
Những người đàn ông đã bị rút ngắn quyền lực của họ.