Kết quả tra cứu mẫu câu của 副大統領
副大統領
は
大統領
に
代
わって
式典
に
出席
した。
Phó chủ tịch thay mặt chủ tịch tham dự buổi lễ.
副大統領
は
メッセージ
を
ラジオ
で
伝
えた。
Phó Tổng thống truyền thông điệp qua bộ đàm.
副大統領
は
大統領
のかわりに、その
会合
で
話
をした。
Phó Chủ tịch nước nói chuyện tại cuộc họp thay cho Chủ tịch nước.