Kết quả tra cứu mẫu câu của 割り勘
割
り
勘
で
行
こうよ。
Hãy chia hóa đơn.
今日
は
割
り
勘
にしよう。
Hôm nay chúng ta hãy chia hóa đơn.
食事代
を
割
り
勘
にした。
Chúng tôi đã chia sẻ chi phí của bữa ăn.
支払
いは
割
り
勘
にしよう。
Hãy chia hóa đơn.