Kết quả tra cứu mẫu câu của 割れ目
彼
は
割
れ
目
を
パテ
でふさいだ。
Anh ta chặn vết nứt bằng bột trét.
腹筋
の
割
れ
目
が
見
えるおなか
Bụng nổi rõ cơ .
ネコ
はへいの
割
れ
目
を
通
り
抜
けた。
Con mèo chui qua một khoảng trống trên hàng rào.
岩登
りをする
人
は
安全
な
足場
を
確保
できる
割
れ
目
を
探
す
Những người leo núi đá tìm khe hở để họ có thể đặt chân an toàn