Kết quả tra cứu mẫu câu của 創設する
彼
らは
新
しい
会社
を
創設
するつもりだ。
Họ sẽ thành lập một công ty mới.
首相直属
の
国家戦略スタッフ
を
創設
する
Xây dựng một đội ngũ chiến lược quốc gia trực thuộc thủ tướng
貧
しい
人々
のために
救急医療設備
を
創設
する
Lắp đặt trang thiết bị y tế sơ cứu vì lợi ích của những người nghèo