Kết quả tra cứu mẫu câu của 創造する
建築
についての
経験
を
生
かして〜を
創造
する
Tạo ra ~ lấy ý tưởng từ trải nghiệm có liên quan đến kiến trúc của ai đó
さまざまな
宗教
の
最善
の
部分
を
組
み
合
わせた
一
つの
哲学
を
創造
する
Tạo ra một học thuyết có thể nối kết tốt nhất các tôn giáo khác nhau
エクレクティシズム
は、
異
なる
思想
や
スタイル
を
組
み
合
わせて
新
しいものを
創造
する
アプローチ
です。
Chủ nghĩa chiết trung là cách tiếp cận kết hợp các tư tưởng và phong cách khác nhau để tạo ra điều mới mẻ.