Kết quả tra cứu mẫu câu của 力が入る
彼
はやっと
力
が
入
るようになった。
Cuối cùng anh ấy đã đủ sức làm được điều đó.
試験前
はどうしても
力
が
入
る。
Trước kỳ thi, tôi không thể không căng thẳng.
この
スポーツ
は
本気
になると
力
が
入
る。
Môn thể thao này khiến bạn dồn hết sức khi chơi nghiêm túc.