Kết quả tra cứu mẫu câu của 力ずく
力
ずくで〜を
国
に
併合
する
Bắt ~ sáp nhập vào quốc gia ~ bằng vũ lực.
彼
はそれを
力
ずくで
彼女
から
奪
った。
Anh đã lấy nó khỏi cô bằng vũ lực.
彼
は
群衆
の
中
を
力
ずくで
進
んでいった。
Anh ta cố gắng vượt qua đám đông.