Kết quả tra cứu mẫu câu của 力持ち
彼
は
縁
の
下
の
力持
ちだ。
Anh ấy là một anh hùng thầm lặng.
彼
は
背
は
低
いが
力持
ちだ。
Anh ấy thấp bé nhưng mạnh mẽ.
彼
は
背
が
低
いが
力持
ちだ。
Anh ấy thấp bé, nhưng anh ấy mạnh mẽ.
あの
人
は
化
け
物
のような
力持
ちだ。
Người đàn ông đó mạnh mẽ một cách quái dị.