Kết quả tra cứu mẫu câu của 力添え
お
力添
えできてうれしいです。
Tôi rất vui vì tôi có thể giúp được.
あなたのお
力添
えにどれだけ
感謝
すればよいのか、
言葉
では
言
い
表
せません。
Tôi không thể nói với bạn rằng tôi đánh giá cao mọi sự giúp đỡ của bạn như thế nào.
天
におわす
神
のお
力添
えがあった。
Tôi đã gặp được sự giúp đỡ của thiên chúa trên trời cao