Kết quả tra cứu mẫu câu của 力関係
協力関係
Quan hệ hợp tác
強固
な
協力関係
を
築
く
Thắt chặt mối quan hệ hợp tác vững bền
〜する
強固
な
協力関係
を
維持
する
Duy trì mối quan hệ hợp tác bền chặt để ~
〜における
広範
な
地域協力関係
を
深
める
Tăng cường mối quan hệ hợp tác giữa các khu vực rộng lớn trong... .