Kết quả tra cứu mẫu câu của 劣らず
...より
質
が
劣
る
Kém chất lượng hơn... .
この
点
で
私
は
彼
に
劣
る。
Tôi thua anh ấy về mặt này.
優先度
と
緊急度
の
劣
る
計画
。
Kế hoạch có mức độ ưu tiên và khẩn cấp thấp hơn.
彼
は
英語
においては
弟
に
劣
る。
Anh kém em trai mình về tiếng Anh.