Kết quả tra cứu mẫu câu của 励み
彼
の
成功
は
大
いに
私
の
励
みになった。
Thành công của anh ấy đã khích lệ tôi rất nhiều.
今
まで
以上
にいっそう
勉強
に
励
みなさい。
Bạn vẫn nên học tập chăm chỉ hơn.
昇進
が
見送
られた
女
には
働
く
励
みがない。
Cô không có động cơ làm việc sau khi bị từ chối thăng chức.
病気中
の
彼女
の
勇気
は
我々
にとって
励
みになる。
Sự dũng cảm của cô ấy trong thời gian bị bệnh là nguồn cảm hứng cho tất cả chúng tôi.