Kết quả tra cứu mẫu câu của 励む
学業
に
励
む
Cố gắng học hành .
休暇
も
取
らずに
仕事
に
励
む
Cố gắng làm việc không nghỉ ngày nào
学生
はすべからく
勉強
に
励
むべし。
Học sinh thì tất nhiên phải chuyên cần học tập.
選手達
は
金メダル
を
取
らんがために、
寝
る
時間
も
惜
しんで
練習
に
励
む。
Các cầu thủ cố gắng luyện tập tranh thủ cả thời gian ngủ với mục đích để lấy huy chương vàng.