Kết quả tra cứu mẫu câu của 効力
効力
を
有
する
Có hiệu lực .
永久
に
効力
のある
命令
Mệnh lệnh có hiệu lực mãi mãi
その
法律
は
効力
が
無
くなっている。
Luật này không còn hiệu lực nữa.
慣習
は、
法
の
効力
を
持
つ。
Truyền thống được duy trì theo luật pháp