Kết quả tra cứu mẫu câu của 効率
効率的
な
コスト管理システム
を
作
り
上
げる
Xây dựng hệ thống quản lý chi dựng đạt hiệu quả
効率的
な
プロダクションコントロール
が
生産コスト
を
削減
する。
Kiểm soát sản xuất hiệu quả giúp giảm chi phí sản xuất.
効率的
な
機械
が
肉体労働
に
取
って
代
わった。
Máy móc hiệu quả đã thay thế lao động thủ công.
効率的
で
安定的
な〜の
運用
と
建設
を
促進
する
Xúc tiến việc vận hành và xây dựng một cách hiệu quả và ổn định