Kết quả tra cứu mẫu câu của 勃
僕
は
勃起
しています。
Tôi có một boner.
夫
の
勃起不全
はお
酒
を
呑
むようになったのが
原因
でしょうか?
Có phải nguyên nhân dẫn đến chứng rối loạn cương dương của chồng tôi không?bắt đầu uống rượu?
一日中勃
ちっぱなしっていうのは、やっぱり
可笑
しいよね。
Rốt cuộc, việc cương cứng cả ngày thật kỳ lạ, phải không?
反乱
が
勃発
した。
Một cuộc khởi nghĩa đã nổ ra.