Kết quả tra cứu mẫu câu của 勇敢さ
勇敢
さは
素晴
らしい
美徳
である。
Dũng cảm là một đức tính tuyệt vời.
彼
の
勇敢
さは
尊敬
に
値
する。
Bản lĩnh của anh ấy thật đáng trân trọng.
彼
の
勇敢
さは
賞賛
の
言葉
もない。
Bản lĩnh của anh ấy là trên hết những lời khen ngợi.
彼
の
勇敢
さはとてもほめきれるものではない。
Chúng tôi khó có thể nói quá cao về hạnh kiểm của anh ấy.