Kết quả tra cứu mẫu câu của 勉強し始める
勉強
するな。
Đừng học.
勉強
する
間
は
勉強
し、
遊
ぶ
間
は
遊
べ。
Làm việc trong khi bạn làm việc, chơi trong khi bạn chơi.
勉強
するが
良
い
Tốt hơn là nên học .
勉強
するのは
学生
の
務
め。
Đó là công việc kinh doanh của sinh viên để nghiên cứu.