Kết quả tra cứu mẫu câu của 勉強中
勉強中
に
邪魔
をしないでくれ。
Đừng làm tôi phân tâm khi tôi đang học.
勉強中
だからうるさい
音
を
立
てないでください。
Tôi đang học, đừng có gây tiếng động ồn ào.
彼
は
勉強中
です。
Bây giờ anh ấy đang học.
彼
は
勉強中
であった。
Tôi tìm thấy anh ấy ở những cuốn sách của anh ấy.