Kết quả tra cứu mẫu câu của 動態
人口動態統計課
Kết quả thống kê về động thái dân số. .
〜の
動態
を
観測
する
Quan trắc động thái của ~ .
次
の
文
を
受動態
に
変
えなさい.
Chuyển câu sau sang thể bị động .
語
の
文法
では、
能動態
と
受動態
の
ヴォイス
がある。
Trong ngữ pháp tiếng Anh, có thể chủ động và thể bị động.