Kết quả tra cứu mẫu câu của 動揺
彼女
は
今
、
動揺
しています。
Cô ấy đang buồn ngay bây giờ.
彼
はひどく
動揺
していたので、
善悪
の
区別
が
出来
なかった。
Anh ấy đã quá khó chịu để phân biệt phó với đức hạnh.
彼
は、
内心
の
動揺
を
隠
して
何気
ない
風
を
装
っている。
Cố giấu những dao động nội tâm, anh ấy làm bộ như không có gì xảy ra.
彼
はその
知
らせに
動揺
した。
Anh ấy đã bị kích động bởi tin tức.