Kết quả tra cứu mẫu câu của 動植物
人
や
動植物
の
健康
を
回復
する
Hồi phục sức khoẻ của người hay động vật .
希少
な
動植物
を
脅
かす
Đe dọa những loài động thực vật quý hiếm
森
の
中
には、
動植物
の
デトリタス
がたくさんあります。
Trong rừng có rất nhiều mảnh vụn từ động thực vật.
レンジャー
は
国立公園
で
動植物
の
保護活動
を
行
っています。
Kiểm lâm đang thực hiện các hoạt động bảo vệ động thực vật trong công viên quốc gia.