Kết quả tra cứu mẫu câu của 動物園
動物園
の
檻
に
入
れられている
動物
Những con vật mà bị nhốt trong lồng tại các trại thú
動物園
で
子
を
生
んでいる
動物
もいる。
Một số loài động vật đang sinh con trong vườn thú.
動物園
に
行
きませんか。
Cậu cùng tớ đi sở thú không?
動物園
で
グリズリーベア
を
見
ました。
Tôi đã nhìn thấy gấu xám Bắc Mỹ ở sở thú.