Kết quả tra cứu mẫu câu của 動物虐待
彼
は、
動物虐待防止会
に
入
っています。
Anh ta thuộc Hiệp hội Phòng chống Sự tàn ác đối với Động vật.
彼女
は
動物虐待
に
関
する
本
を
読
んだ
後
、
肉
を
食
べることをやめた。
Cô đã từ bỏ việc ăn thịt sau khi đọc một cuốn sách về sự tàn ác với động vật.
あなたの
動物虐待
を
残念
におもう。
Chúng tôi cầu xin sự tàn ác của bạn đối với động vật.