Kết quả tra cứu mẫu câu của 務め
務
め
先
Đơn vị công tác
務
めを
果
たす
Hoàn thành nhiệm vụ .
務
めを
怠
ったと
言
って
彼
は
私
をとがめた。
Anh trách tôi sao nhãng bổn phận.
毎日
の
務
めを
怠
るな。
Đừng thất bại trong nhiệm vụ hàng ngày của bạn.