Kết quả tra cứu mẫu câu của 募金
募金
するのですか。
Bạn có cho từ thiện không?
募金
はまだ
目標額
に
達
しない。
Số tiền quyên góp vẫn chưa đạt được mục tiêu.
募金で集めたお金は1円たりとも無駄にできない。
Không thể lãng phí dù chỉ 1 yên bất tiền đã quyên góp được.
募金活動
に
協力
してくれる
人
は
思
っていたよりも
少
ない。
Số người góp sức cho các hoạt động gây quỹ ít hơn tôi tưởng.