Kết quả tra cứu mẫu câu của 勢いよく
波
は
岩
に
勢
いよく
当
たって
砕
けた。
Sóng xô vào đá.
水道
の
水
が
勢
いよく
出
ている。
Nước đang chảy với một lực lớn.
この
噴水
の
吐水口
から
勢
いよく
水
が
出
ている。
Nước phun mạnh từ vòi phun của đài phun nước này.
潮吹貝
は
危険
を
感
じると
勢
いよく
水
を
吹
き
出
す。
Sò phun nước sẽ phun nước mạnh khi cảm thấy nguy hiểm.