Kết quả tra cứu mẫu câu của 勢力
勢力
を
伸張
する
Mở rộng thế lực .
勢力伯仲
の
状況
では、どちらが
勝利
するかは
予測
できません。
Trong tình trạng thế lực ngang bằng, không thể dự đoán ai sẽ chiến thắng.
彼
の
勢力
は
国中
に
及
んでいる。
Ảnh hưởng của anh ấy mở rộng ra khắp cả nước.
彼
は
勢力範囲
を
広
げようとした。
Anh ta cố gắng mở rộng phạm vi ảnh hưởng của mình.