Kết quả tra cứu mẫu câu của 勤務
勤務中
に
タバコ
を
吸
ってはいけない。
Không hút thuốc khi đang làm nhiệm vụ.
勤務中
の
喫煙
は
禁止
されている。
Không được phép hút thuốc khi thi hành công vụ.
勤務中
は
一生懸命働
かねばならない。
Bạn phải làm việc rất chăm chỉ trong nhiệm vụ.
勤務時間内
で
煙草
を
吸
ってはいけない。
Không hút thuốc khi đang làm nhiệm vụ.