Kết quả tra cứu mẫu câu của 勧め
医者
が
勧
めるので、どこかへ
転地療養
に
行
こうと
思
っています。
Tôi đang nghĩ đến việc đi đâu đó để thay đổi không khí, vì bác sĩ của tôi khuyêntôi cung vậy.
(
人
)に
寝酒
を
勧
める
Mời ai đó uống một li rượu trước khi đi ngủ .
(
人
)に
ウエート・トレーニング
を
勧
める
Khuyên nhủ ai tập luyện để giữ eo
彼女
はいつも
新
しいものを
試
すよう
彼
に
勧
める。
Cô luôn thúc giục anh thử những điều mới.