Kết quả tra cứu mẫu câu của 匂いがする
ガス
の
匂
いがする。
Tôi ngửi thấy mùi ga.
それはいい
匂
いがする。
Nó có một mùi dễ chịu.
美味
しそう
匂
いがするね。
何作
ってるの?
Điều này có mùi tuyệt vời! Bạn đang nấu gì vậy?
この
花
はいい
匂
いがする。
Hoa này có mùi thơm.