Kết quả tra cứu mẫu câu của 包丁
包丁
を
研
ぐ
Mài dao
包丁
が
必要
だ。
Tôi cần một con dao làm bếp.
包丁
で
指
を
切
りました。
Tôi đã cắt ngón tay của mình bằng một con dao.
包丁
とかなべとか
台所用品
を
持参
すること。
Đừng quên mang theo các dụng cụ làm bếp như dao, nồi nấu ăn.