Kết quả tra cứu mẫu câu của 化粧する
お
化粧
するまで
待
ってて。
Bạn có thể đợi cho đến khi tôi trang điểm cho khuôn mặt của tôi?
ちょっと
化粧
すると
彼女
は
見違
えるほどきれいになった。
Một chút trang điểm đã làm nên điều kỳ diệu với cô ấy.
彼女
は
人前
で
化粧
する。
Cô ấy trang điểm trước đám đông.
小林
さんは
鏡
に
向
かって
化粧
する。
Kobayashi nhìn gương để trang điểm.