Kết quả tra cứu mẫu câu của 北方領土
北方領土
の
解決
には
忍耐
が
必要
である。
Chúng ta cần phải kiên nhẫn với việc giải quyết các vấn đề lãnh thổ phía Bắc.
日本
は
北方領土
の
領有
を
主張
している。
Nhật Bản tuyên bố các Lãnh thổ phía Bắc cho riêng mình.
日本
は
北方領土
を
日本固有
のものにしたがっている。
Nhật Bản tuyên bố các Lãnh thổ phía Bắc cho riêng mình.
係争中
の
北方領土
を
日本
に
返還
する
Hoàn trả lãnh thổ phía Bắc đang còn tranh chấp cho chủ quyền Nhật Bản.