Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 北極地方
極寒
ごっかん
の
北極地方
ほっきょくちほう
Vùng cực bắc lạnh giá (lạnh lẽo, băng giá)
彼
かれ
らは
北極地方
ほっきょくちほう
から
南
みなみ
へとびます。
Chúng bay về phía nam từ vùng bắc cực.
シロクマ
シロクマ
は
北極地方
ほっきょくちほう
に
住
す
んでいる。
Gấu Bắc Cực sống ở Bắc Cực.
Ẩn bớt