Kết quả tra cứu mẫu câu của 匙
彼
には
先生
も
匙
を
投
げている。
Anh ấy là nỗi tuyệt vọng của thầy cô.
ああ、
医者
のほうも
匙
を
投
げていたらしい。
Yup, có vẻ như ngay cả bác sĩ cũng định ném khăn tắm.
私
はその
事件
ではもう
匙
を
投
げた。
Tôi đã từ bỏ trường hợp đó.