Kết quả tra cứu mẫu câu của 匠
師匠
の
下
で
落語
の
勉強
を
長年続
つづけている。
Tôi đã học về hài độc thoại suốt nhiều năm dưới sự chỉ dạy của sư phụ.
商業意匠
Kiểu dáng thương mại
その
意匠
は
特許局
に
登録
されている.
Bản thiết kế/mẫu được đăng kí với cục bản quyền
ピアノ
の
巨匠
Giáo sư piano