Kết quả tra cứu mẫu câu của 医療費
医療費
の
控除
を
受
ける。
Được sự khấu trừ phí y tế.
医療費・年金給付
の
抑制策
の
決
め
手
はないといえよう。
Chúng tôi có thể nói rằng không có người chiến thắng rõ ràng về chính sách cắt giảmchi phí y tế và phúc lợi.
_
歳以上
を
対象
に
医療費
の_%を
賄
う
Chịu chi trả _% phí điều trị cho những đối tượng từ _tuổi trở lên .
故人
の
生前
に
発生
した
医療費
Chi phí chữa trị phát sinh khi người quá cố còn sống