Kết quả tra cứu mẫu câu của 十一
十一月
が
来
たばかりなのに
真冬
のような
寒
さだ。
Vừa mới đến tháng 11, vậy mà đã lạnh như giữa mùa đông.
十
、
十一
、
十二
、
十三
、
十四
、
十五
、
十六
、
十七
、
十八
、
十九
、
二十
。
Mười, mười một, mười hai, mười ba, mười bốn, mười lăm, mười sáu, mười bảy,mười tám, mười chín, đôi mươi.
もう
十一時
よ。
Đã 11 giờ rồi.
彼
は
十一時
に
全
ての
電気
を
消
した。
Anh ấy tắt hết đèn lúc mười một giờ.