Kết quả tra cứu mẫu câu của 十二時
十二時
までに
帰
ってくるのですよ。
Bạn phải trở lại vào buổi trưa.
十二時間
の
旅行
は
私
をへとへとにした。
Cuộc hành trình kéo dài mười hai giờ đã khiến tôi mệt mỏi.
私
たちは
十二時前
に
チェックイン
しないといけない。
Chúng tôi phải đặt trước mười hai giờ.
書
きかけの
レポート
を
十二時
まで
終
わらなければならない。
Báo cáo viết một nửa cần đến 12 giờ mới xong.