Kết quả tra cứu mẫu câu của 十字に
彼女
は
赤十字
に
寄付
した。
Cô ấy đã đóng góp cho Hội Chữ thập đỏ.
彼
らは
赤十字
にお
金
を
寄付
した。
Họ đã đóng góp tiền cho Hội Chữ thập đỏ.
彼
は
匿名
で
赤十字
に
多額
のお
金
を
寄付
した。
Anh giấu tên đã quyên góp một số tiền lớn cho Hội Chữ thập đỏ.
四
つ
角
は
二
つの
道
が
十字
に
交
わった
所
である。
Ngã tư là nơi hai con đường gặp nhau theo hình chữ X.