Kết quả tra cứu mẫu câu của 十字架
牧師
は
十字架
を
作
った。
Linh mục làm dấu thánh giá.
彼
は
一人
で
十字架
を
背負
っているような
物
だな。
Như thể anh ta đang vác thập tự giá của mình một mình.
教会
は
地図
の
上
では
十字架
で
表
されている。
Các nhà thờ được chỉ định trên bản đồ với các cây thánh giá.