Kết quả tra cứu mẫu câu của 千切り
千切
りにする。
Cắt thành các dải dài mỏng.
トム
は
レタス
を
千切
りにした。
Tom cắt nhỏ rau răm.
あなたの
羽根
を
千切
り
棄
ててしまいましょう。
Hãy cắt đôi cánh của bạn thành những miếng nhỏ và ném chúng đi.
人参
を2
インチ程
の
細
い
千切
りになるように
切
ります
Cắt cà rốt thành từng khúc dài 2 inh