Kết quả tra cứu mẫu câu của 午前零時
〜に
対
して
午前零時
から_
時
までの
飲食店
への
立
ち
入
りを
禁
じる
Không được (cấm) vào các cửa hàng ăn uống từ 12 giờ đêm đến ~ giờ đối với ~
あなたがそれを
使
いだしてから_
日目
の
午前零時
に
期限
が
切
れる
Hết hạn vào giữa đêm ngày thứ _ kể từ ngày bắt đầu sử dụng