Kết quả tra cứu mẫu câu của 半信半疑
彼
の
言
うことには
半信半疑
だ。
Tôi không hoàn toàn tin vào những gì anh ấy nói.
ああ、
オレ
も
実際
、こうして
目
の
当
たりにするまでは
半信半疑
だったが
・・・
。
Đúng, sự thật, cho đến khi nó ở ngay trước mặt tôi như thế này, tôi đã bán tín bán nghinó ...