Kết quả tra cứu mẫu câu của 半時
半時間
ほどすごい
土砂降
りだった。
Trời mưa như điên trong khoảng nửa giờ.
皿
は
半時間
で
洗
えます。
Các món ăn có thể được rửa sạch trong nửa giờ.
彼
は
半時間
で2
マイル歩
いた。
Anh ta đã đi được hai dặm trong nửa giờ.
私
なら
半時間
でやれる。
Tôi có thể làm điều đó trong một nửa thời gian.